Trong tâm tư tín ngưỡng của đông đảo người Á Đông, đặc biệt là những người theo đạo Phật, Tam Thế Phật là một khái niệm không còn xa lạ. Nhưng Tam Thế Phật gồm những bậc thánh nhân nào? Và tại sao việc thờ cúng họ lại chiếm một vị trí quan trọng trong đời sống tâm linh của biết bao người? Hãy cùng Nệm Thuần Việt khám phá ý nghĩa sâu xa và bí ẩn đằng sau Tam Thế Phật trong bài viết dưới đây.
1. Tam Thế Phật là gì?
Trong bức tranh phong phú và sắc màu của tín ngưỡng Phật giáo, Tam Thế Phật luôn là một thuật ngữ khiến nhiều người nếu chưa thâm nhập vào đạo Phật sẽ cảm thấy khá xa lạ. Bạn có thể tự hỏi: “Tam Thế Phật” nghĩa là gì và nó đại diện cho những giá trị tinh thần nào trong đạo Phật? Để giải đáp những thắc mắc này, hãy cùng chúng tôi phân giải từng thành phần của cụm từ “Tam Thế Phật”.
- “Tam”: Theo chữ Hán, “Tam” được hiểu là số “3”, biểu thị cho một tổ hợp ba yếu tố hoặc ba khía cạnh liên quan đến nhau.
- “Thế”: Từ này có thể được giải thích theo hai cách. Một là, “Thế” nghĩa là “Thời”, thể hiện ba giai đoạn thời gian: quá khứ, hiện tại và tương lai. Hai là, “Thế” biểu thị ba thế giới hoặc ba không gian tâm linh. Đó là thế giới Phương Tây – nơi cư ngụ của Phật A Di Đà và hai Bồ Tát, Quan Thế Âm và Đại Thế Chí; thế giới trung tâm – nơi của Phật Thích Ca Mâu Ni, người chúng ta thường biết đến với tư cách là Đức Phật.
- “Phật”: Tượng trưng cho những bậc thánh nhân, những vị Phật đã đạt đến giác ngộ.
“Tam Thế Phật” hoặc còn được gọi là “Tam thế tam thiên Phật” không chỉ là sự hòa quyện giữa ba thời gian và ba không gian tâm linh, mà còn là biểu đồ của sự vĩ đại, trí tuệ và lòng từ bi của hàng loạt chư Phật phân bố khắp mười phương trời.
2. Tam Thế Phật gồm những vị nào?
Trong bức tranh lớn của Phật giáo, thuật ngữ “Tam Thế Phật” đại diện cho ba vị Phật nổi bật mỗi vị đại diện cho một giai đoạn thời gian khác nhau. Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của mỗi vị và mối liên hệ giữa chúng, chúng ta cần đi vào chi tiết về từng vị Phật:
Phật A Di Đà: Phản ánh quá khứ vô hạn
“A Di Đà” có thể dịch ra là “ánh sáng không giới hạn”, điều này giải thích cho việc Ngài còn được mệnh danh là Đức Phật Ánh Sáng Vô Biên. Theo truyền thống Phật giáo Đại Thừa, tên gọi của Phật A Di Đà tượng trưng cho “Vô Lượng Thọ” (tuổi thọ không giới hạn) và “Vô Lượng Quang” (ánh sáng không giới hạn). Vị Phật này còn được biết đến như là giáo chủ của thế giới Cực Lạc ở hướng Tây.
Một số tài liệu nói về Phật A Di Đà cho thấy mối liên hệ sâu rộng giữa Ngài và Phật Thích Ca Mâu Ni trong quá trình truyền bá giáo lý. Hơn thế nữa, Đại Kinh A Di Đà cho ta thấy một khía cạnh khác về nguồn gốc của Phật A Di Đà: ở một kiếp sống xa xưa, Ngài đã sinh ra trong một gia đình hoàng tộc, đảm nhiệm vai trò Hoàng tử Kiều Thi Ca ở quốc gia Diệu Hỷ, là người con của Vua Nguyệt Thượng Luân và Hoàng hậu Thù Thắng Diệu Nhân.
Vào một kỳ thời đại xa xưa, thế giới chứng kiến sự hiện diện của Thế Tự Tại Vương Như Lai – một Đức Phật vĩ đại, sinh ra với mục đích giúp đỡ và cứu độ loài người khỏi vòng khổ đau. Tin tức về sự xuất hiện của Đức Phật đã lan tỏa khắp nơi, thậm chí đến tai của Hoàng tử Kiều Thi Ca. Trái tim của hoàng tử đã được cảm động mạnh mẽ, và anh đã quyết tâm từ bỏ danh phận quý tộc, rời bỏ cung điện và những phù phiếm của thế tục, để theo đuổi con đường tu tập. Đức Phật đã chấp nhận và ban cho Hoàng tử pháp danh Pháp Tạng Tỳ kheo sau khi Ngài nhận lấy giới Tỳ kheo.
Đức Pháp Tạng Tỳ kheo, với trái tim đầy lòng nhân ái, đã tâm nguyện 48 lời nguyện trước mặt Đức Phật, với mục tiêu giải thoát chúng sinh từ khổ đau. Ngài đã thề rằng nếu bất cứ một trong những lời nguyện ấy không được thực hiện, thì Ngài sẽ không bao giờ chấp nhận vị trí của một Đức Phật.
Phật Thích Ca Mâu Ni
Phật Thích Ca Mâu Ni là trung tâm của Tam Thế Phật, đại diện cho sự hiện hữu và thế giới Sa Bà. Được biết đến như là Đức Phật Tổ Như Lai, hoặc Đức Thế Tôn, Ngài là một biểu tượng của sự giáo dục và hướng dẫn cho chúng sinh trên thế gian này.
Nhiều sự ghi chép trong Phật Giáo đề cập đến vai trò của Ngài như là giáo chủ của thế giới Sa Bà. Vào tháng 4 năm 588 TCN, sau một khoảng thời gian dài tu tập, Ngài đã đạt được sự giác ngộ hoàn toàn và trở thành Đức Phật. Ngài có khả năng nhớ lại những kiếp trước của mình và của chúng sinh, cũng như nhìn thấy quá trình hình thành và tan rã của thế giới. Với sự giác ngộ này, Phật Thích Ca Mâu Ni biết rằng Ngài đã vượt qua vòng tái sinh và không còn phải trải qua sự tái sinh nữa.
Trong Kinh Phạm Võng, có những ghi chép đặc biệt nói về cuộc đời của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Là một linh hồn đã hiện diện trên trái đất không chỉ một lần, Ngài đã tái sinh và thị hiện ở thế giới này tổng cộng 8000 lần. Trong một kiếp sống trước, khi chưa trở thành Đức Phật, Ngài là Thái tử Siddhartha của vương quốc Sakya, con trai của Vua Suddhodana và mang tên Tất Đạt Đa. Lịch sử, thông qua các tiên tri, đã báo trước sự xuất hiện của một vị vĩ nhân vĩ đại từ vương quốc này.
Thậm chí còn có những tiên tri chi tiết cho rằng khi Thái tử gặp phải bốn dấu hiệu cuộc đời – một người già, một người bệnh, một xác chết, và một tu sĩ, anh sẽ quyết định rời bỏ vương quốc để tìm kiếm sự thật về cuộc đời. Vua Suddhodana, trong nỗ lực giữ con trai mình ở lại và tránh xa những nỗi khổ đau của thế gian, đã cung cấp cho Ngài một cuộc sống xa hoa và tận hưởng mọi phúc lợi.
Tuy nhiên, dưới sự dẫn dắt của vận mệnh, trong một lần dạo chơi ngoại thành, Thái tử Siddhartha đã chứng kiến bốn dấu hiệu mà tiên tri đã dự đoán. Sự kiện này đã thức tỉnh tâm hồn của Ngài, dẫn dắt anh trên con đường tìm kiếm sự giác ngộ. Thái tử Siddhartha, sau cùng, đã khám phá ra con đường Trung đạo và dành 49 ngày để truyền đạt sự thật về vũ trụ và con người, giúp chúng ta giải thoát khỏi sự mê hoặc.
Theo các bản kinh điển Pali, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã sống đến 80 tuổi và ra đi trong một mùa mưa ảm đạm. Điều đáng chú ý là, ba tháng trước khi nhập diệt, Ngài đã dự đoán chính xác ngày mình sẽ ra đi.
Phật Di Lặc
Di Lặc, hoặc còn được gọi bằng cái tên Phạn là Maitreya, nghĩa là “Từ Thị”, tượng trưng cho lòng từ bi và nhân ái. Ngài là một hình mẫu trong tứ vô lượng tâm, đại diện cho tình thương không biên giới. Kinh Bình Đẳng Giác và Kinh Pháp Hoa ghi chép rằng Ngài là một đệ tử trung thành của Đức Phật Thích Ca và được chọn làm Đức Phật kế nhiệm.
Được mô tả trong kinh điển Phật giáo, Phật Di Lặc là một Bồ tát đạt giác ngộ hoàn toàn, xuất hiện trên trái đất với mục đích giáo dục và hướng dẫn loài người, giảng dạy Phật pháp và giúp chúng ta chứng ngộ.
Trong tư tưởng Ấn Độ, Ngài được miêu tả như một hoàng tử tuấn tú và thanh nhã. Trong văn hóa Đông Á như Trung Quốc và Việt Nam, chân dung của Ngài lại mang nét vui vẻ, tròn trịa, thể hiện một tâm hồn vô tư và tự do. Điều đặc biệt là, mỗi lần Ngài đi xin ăn, dù ai cho gì, Ngài đều nhận, nhưng khi gặp trẻ con, Ngài luôn sẵn lòng chia sẻ mọi thứ.
3. Ý nghĩa sâu sắc của việc thờ Tam Thế Phật là gì?
Trong tâm linh Phật giáo, việc thờ Tam Thế Phật không chỉ đơn thuần là một phong tục tín ngưỡng. Qua ba bức tượng Phật – Phật A Di Đà đại diện cho quá khứ, Thích Ca Mâu Ni tượng trưng cho hiện tại, và Di Lặc mở đường cho tương lai – chúng ta được nhắc nhở về sự liên kết giữa ba khía cạnh thời gian trong cuộc sống của mỗi con người.
Khi chúng ta đứng trước bức tượng của Tam Thế Phật, mỗi hình ảnh một đại diện mang đến cho chúng ta những suy tư, phản ánh, và lời dạy sâu sắc. Phật A Di Đà là biểu tượng của những kiếp trước, nhắc nhở chúng ta về những sai lầm và bài học từ quá khứ. Phật Thích Ca Mâu Ni, với tư cách là hiện tại, hướng dẫn chúng ta sống trọn vẹn mỗi khoảnh khắc, tận hưởng và đối diện với cuộc sống một cách chân thành. Cuối cùng, Phật Di Lặc, với vẻ mặt tươi vui và an yên, khuyến khích chúng ta hướng tới một tương lai tràn đầy hi vọng và lạc quan.
Khi ta chân thành, từ lòng lòng, đặt niềm tin vào việc thờ Tam Thế Phật, mỗi ngày dừng chân trước những tượng hình của các Ngài, không chỉ là một nghi thức tâm linh, mà còn là một hành trình tìm kiếm sự thanh tịnh cho tâm hồn. Tam Thế Phật giúp chúng ta thoát khỏi những ràng buộc, phiền muộn của thế gian, khám phá ra bản chất và chân lý sâu thẳm của cuộc đời. Thông qua việc này, chúng ta có cơ hội lọc lời những suy nghĩ không lành mạnh, sống với lòng nhân ái, hướng tới một cuộc sống an bình, hạnh phúc.
4. Hướng dẫn chi tiết về việc thờ Tam Thế Phật ngay tại ngôi nhà bạn
Khởi đầu: Quá trình thỉnh và an vị tượng Tam Thế Phật
Để mang bức tượng Tam Thế Phật về nhà và thờ cúng, không chỉ là việc mua và đặt chúng ở góc phòng. Trước hết, bạn cần tiến hành “khai quang điểm nhãn”, một nghi thức linh thiêng giúp tượng Phật được minh mẫn và linh nghiệm. Để thực hiện điều này, bạn có thể tìm đến sự giúp đỡ của một người thầy trong chùa, người sẽ tụng kinh và tiến hành các nghi lễ cần thiết.
Khi tượng Phật đã được khai quang, bạn nên lựa chọn một nơi cao, thoáng đãng và sạch sẽ để trưng bày. Hãy chuẩn bị đầy đủ các vật phẩm cần thiết cho bàn thờ. Và cuối cùng, chọn một ngày lành để tiến hành lễ an vị và thỉnh Tam Thế Phật về với gia đình bạn.
Để giữ vững niềm tin và lòng thành, gia chủ nên tuân thủ ăn chay trong ít nhất một thời gian ngắn trước khi tiến hành lễ cúng, và sau đó mới mời người thầy đến để tổ chức các nghi lễ.
Bí quyết phong thủy khi thờ Tam Thế Phật
Việc lựa chọn không gian cho bàn thờ Tam Thế Phật cần sự cẩn trọng. Bàn thờ nên được đặt ở nơi khô thoáng, sạch sẽ và không nên thấp hơn đầu người lớn. Hướng tượng Phật ra cửa chính giúp gia đình luôn nhận được bình an và phúc lạc.
Tuy nhiên, bạn cần tránh đặt bàn thờ gần hoặc đối diện với các phòng như phòng ngủ, phòng vệ sinh, và phòng bếp. Tam Thế Phật cũng nên được thờ riêng biệt, không chung với các vị Thần Thánh khác. Trong trường hợp gia đình bạn thờ cả gia tiên, bàn thờ gia tiên nên được đặt riêng biệt ở bên phải hoặc bên trái bàn thờ Tam Thế Phật.
Đối với ngày tổ chức lễ thượng an vị, bạn nên lựa chọn những ngày mang ý nghĩa linh thiêng như ngày rằm, ngày mùng 1 hoặc ngày vía chư Phật, Bồ Tát. Đồ lễ cúng Tam Thế Phật thường gồm hoa, trái cây, và bánh kẹo được trưng bày trên đĩa hoặc mâm. Đồng thời, nên tránh cúng các vật phẩm như vàng mã và thực phẩm mặn.
Kết luận
Tam Thế Phật là sự hiện diện của ba biểu tượng Phật giáo linh thiêng, mỗi vị đại diện cho một khía cạnh khác nhau của cuộc sống: quá khứ, hiện tại và tương lai. Thông qua việc hiểu rõ và tôn thờ Tam Thế Phật, chúng ta không chỉ tìm kiếm sự hòa bình và giải thoát trong tâm hồn, mà còn nhắc nhở bản thân trân trọng từng khoảnh khắc trong cuộc sống, học hỏi từ quá khứ và lạc quan nhìn về tương lai.
Việc thờ cúng Tam Thế Phật không chỉ là một nghi lễ tâm linh, mà còn là một hành trình tìm kiếm sự thanh tịnh, trí tuệ và lòng nhân ái. Khi tâm hồn chúng ta được thanh lọc, cuộc sống sẽ tràn đầy năng lượng tích cực, giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn và thử thách.